Characters remaining: 500/500
Translation

ngôn ngữ

Academic
Friendly

Từ "ngôn ngữ" trong tiếng Việt được hiểu một hệ thống bao gồm các âm thanh, từ ngữ quy tắc để kết hợp chúng, nhằm làm phương tiện giao tiếp giữa các thành viên trong một cộng đồng. Đây một khái niệm rất quan trọng trong việc giao tiếp tương tác xã hội.

Giải thích chi tiết
  1. Định nghĩa cơ bản:

    • Ngôn ngữ phương tiện giao tiếp quan trọng nhất trong xã hội. Mỗi quốc gia, mỗi dân tộc đều ngôn ngữ riêng của mình. dụ, ngôn ngữ Việt Nam tiếng Việt, ngôn ngữ Anh tiếng Anh.
  2. Ngôn ngữ trong các lĩnh vực khác:

    • Ngôn ngữ không chỉ đơn thuần tiếng nói hàng ngày còn có thể hệ thống ký hiệu trong các lĩnh vực nghệ thuật. dụ:
  3. Sử dụng cá biệt:

    • Ngôn ngữ cũng có thể mang tính chất cá biệt, phản ánh phong cách riêng của một tác giả hoặc một thể loại. dụ:
dụ sử dụng
  • Sử dụng thông thường: "Ngôn ngữ Việt Nam rất phong phú đa dạng."
  • Sử dụng trong nghệ thuật: "Ngôn ngữ điện ảnh của đạo diễn này rất tinh tế, khiến người xem cảm nhận sâu sắc cảm xúc của nhân vật."
  • Sử dụng văn học: "Ngôn ngữ trong thơ của Xuân Diệu rất lãng mạn bay bổng."
Phân biệt từ liên quan
  • Biến thể của từ:

    • Ngôn ngữ học: môn học nghiên cứu về ngôn ngữ, cấu trúc cách sử dụng ngôn ngữ.
    • Ngôn ngữ tự nhiên: ngôn ngữ con người sử dụng hàng ngày, trái ngược với ngôn ngữ lập trình.
  • Từ gần giống:

    • Tiếng nói: Thường chỉ hành động nói, không bao hàm ý nghĩa rộng như ngôn ngữ.
    • Diễn đạt: cách thể hiện ý tưởng, cảm xúc, có thể không sử dụng ngôn ngữ.
  • Từ đồng nghĩa:

    • Ngữ điệu: Thường chỉ sự thay đổi âm thanh trong khi nói, nhưng có thể coi một phần của ngôn ngữ.
    • Ngôn từ: Có thể hiểu từ ngữ cụ thể trong ngôn ngữ.
Kết luận

Ngôn ngữ một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày, giúp con người giao tiếp, bày tỏ suy nghĩ cảm xúc.

  1. I. dt. 1. Hệ thống các âm thanh, các từ ngữ các quy tắc kết hợp chúng, làm phương tiện giao tiếp chung cho một cộng đồng: ngôn ngữ phương tiện giao tiếp quan trọng nhất. 2. Hệ thống hiệu làm phương tiện diễn đạt, thông báo: ngôn ngữ điện ảnh ngôn ngữ hội hoạ. 3. Cách, lối sử dụng ngôn ngữ tính chất cá biệt riêng lẻ: ngôn ngữ truyện Kiều.

Similar Spellings

Words Containing "ngôn ngữ"

Comments and discussion on the word "ngôn ngữ"